Có 2 kết quả:
光波長 guāng bō cháng ㄍㄨㄤ ㄅㄛ ㄔㄤˊ • 光波长 guāng bō cháng ㄍㄨㄤ ㄅㄛ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
optical wavelength
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
optical wavelength
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0